Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sport Podbrezova | 33 | 76 | 15 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Zemplin Michalovce | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | 1. Tatran Presov | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Partizan Bardejov | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Sfm Senec | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Spartak Trnava B | 33 | 30 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Sokol Dolna Zdana | 33 | 30 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Mfk Nova Dubnica | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Rimavska Sobota | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Stk 1914 Samorin | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Slovan Duslo Sala | 33 | 18 | 33 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |