Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 28 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Spartak Trnava | 28 | 57 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | MSK Zilina | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Dukla Banska Bystrica | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | DAC Dunajska Streda | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | MFK Ruzomberok | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Sport Podbrezova | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Mfk Skalica | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Trencin | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | MFK Kosice | 28 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Zemplin Michalovce | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Zlate Moravce | 28 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |