Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alashkert | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik B | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Mika Ashtarak B | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Gandzasar Kapan B | 36 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Banants B | 36 | 47 | 8 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Ararat Yerevan 2 | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Shengavit | 36 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak Gjumri B | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | King Deliux | 36 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Impuls Dilijan B | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |