Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Van | 28 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Yerevan | 27 | 81 | 15 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | West Armenia | 27 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Bkma | 27 | 59 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Ararat Armenia B | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Junior Sevan | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Banants B | 28 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Alashkert B Martuni | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Ararat Yerevan 2 | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Torpedo Yerevan | 28 | 29 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Aragats | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Ani Yerevan | 28 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
13 | Lernayin Artsakh | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Shirak Gjumri B | 29 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Dilijan | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Pyunik B | 27 | 19 | 7 | 74 | Chi tiết | ||||
17 | Masis | 27 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |