Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alashkert B Martuni | 28 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Banants B | 28 | 68 | 11 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Pyunik B | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Ulisses Yerevan B | 28 | 29 | 7 | 64 | Chi tiết | ||||
6 | Gandzasar Kapan B | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Mika Ashtarak B | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak Gjumri B | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |