Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lori Vanadzor | 27 | 81 | 11 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Artsakh Noah | 27 | 78 | 7 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Banants B | 27 | 52 | 11 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Avan Academy | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Pyunik B | 27 | 48 | 4 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Alashkert B Martuni | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Ararat Yerevan 2 | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Gandzasar Kapan B | 27 | 22 | 7 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Erebuni | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Shirak Gjumri B | 27 | 19 | 11 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |