Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Banants B | 24 | 71 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik B | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Ararat Yerevan 2 | 24 | 46 | 38 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Gandzasar Kapan B | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Shirak Gjumri B | 24 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
6 | Alashkert B Martuni | 24 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Erebuni | 24 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |