Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shengavit | 24 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik B | 24 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Mika Ashtarak B | 24 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Impuls Dilijan B | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Gandzasar Kapan B | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Shirak Gjumri B | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Banants B | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Pyunik C | 24 | 21 | 4 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Ararat Yerevan 2 | 24 | 13 | 8 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |