Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Metalist Kharkiv 4 100 0 0 Chi tiết
2 SC Tavriya 4 75 0 25 Chi tiết
3 Alians Lypova Dolyna 4 75 25 0 Chi tiết
4 Lnz Cherkasy 4 75 0 25 Chi tiết
5 Skoruk Tomakivka 3 67 0 33 Chi tiết
6 Karpaty Lviv 3 67 33 0 Chi tiết
7 Epitsentr Dunayivtsi 3 67 0 33 Chi tiết
8 Hirnyk Sport 3 67 0 33 Chi tiết
9 Obolon Kiev 3 67 0 33 Chi tiết
10 PFC Oleksandria 2 100 0 0 Chi tiết
11 Dnipro-1 2 100 0 0 Chi tiết
12 Feniks Pidmonastyr 2 50 0 50 Chi tiết
13 Olimpiya Savyntsi 2 50 0 50 Chi tiết
14 Metalurh Zaporizhya 2 50 0 50 Chi tiết
15 Prykarpattya Ivano Frankivsk 3 33 33 33 Chi tiết
16 Vpk Ahro Shevchenkivka 3 33 33 33 Chi tiết
17 Balkany Zorya 2 50 50 0 Chi tiết
18 Mfk Vodnyk Mikolaiv 3 33 33 33 Chi tiết
19 Nyva Ternopil 2 50 0 50 Chi tiết
20 Polessya Zhitomir 2 50 0 50 Chi tiết
21 Vovchansk 2 50 0 50 Chi tiết
22 Rukh Vynnyky 2 50 50 0 Chi tiết
23 Veres Rivne 2 50 0 50 Chi tiết
24 Metalist 1925 Kharkiv 2 50 0 50 Chi tiết
25 Chernomorets Odessa 2 50 0 50 Chi tiết
26 Vorskla Poltava 1 100 0 0 Chi tiết
27 Dynamo Kyiv 1 100 0 0 Chi tiết
28 Shakhtar Donetsk 1 100 0 0 Chi tiết
29 Nikopol 2 50 0 50 Chi tiết
30 Olimpic Donetsk 2 50 0 50 Chi tiết
31 Lviv 2 50 50 0 Chi tiết
32 Munkacs Mukacheve 1 0 0 100 Chi tiết
33 Lyubomyr Stavyshche 1 0 0 100 Chi tiết
34 Trostyanets 1 0 0 100 Chi tiết
35 Livyi Bereh Kyiv 2 0 50 50 Chi tiết
36 Sc Poltava 1 0 100 0 Chi tiết
37 Afsc Kyiv 1 0 0 100 Chi tiết
38 Sumy 1 0 0 100 Chi tiết
39 Msk Dnipro Cherkasy 1 0 0 100 Chi tiết
40 Yarud Mariupol 1 0 0 100 Chi tiết
41 Real Pharma Ovidiopol 1 0 0 100 Chi tiết
42 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 100 Chi tiết
43 Enerhiya Nova Kakhovka 1 0 0 100 Chi tiết
44 Bukovyna Chernivtsi 2 0 100 0 Chi tiết
45 Ahrobiznes Volochysk 1 0 100 0 Chi tiết
46 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kryvbas 1 0 100 0 Chi tiết
48 Volyn 3 0 100 0 Chi tiết
49 Desna Chernihiv 1 0 0 100 Chi tiết
50 Illichivets mariupol 2 0 50 50 Chi tiết
51 Mynai 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kolos Kovalivka 1 0 0 100 Chi tiết
53 Zorya 1 0 100 0 Chi tiết
54 Cherkaskyi Dnipro 1 0 0 100 Chi tiết
55 Peremoga 1 0 0 100 Chi tiết
56 Viktoriya Mykolaivka 1 0 0 100 Chi tiết
57 Krystal Kherson 1 0 0 100 Chi tiết
58 Uzhhorod 1 0 0 100 Chi tiết
59 Dinaz Vyshhorod 1 0 0 100 Chi tiết
60 Niva Vinnitsia 1 0 100 0 Chi tiết
61 Chayka K Sr 1 0 100 0 Chi tiết
62 Chernihiv 2 0 50 50 Chi tiết
63 Karpaty Halych 1 0 0 100 Chi tiết
64 Rubikon Kyiv 1 0 0 100 Chi tiết
65 Kremin Kremenchuk 1 0 0 100 Chi tiết
66 Inhulets Petrove 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/04/2024 17:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác