Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fk Poltava | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vorskla Poltava | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Volyn | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Chernomorets Odessa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Slavutych | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | FC Shakhtar Donetsk | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Metalurg Donetsk | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Desna Chernihiv | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Naftovik Ukrnafta | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Zirka Kirovohrad | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Helios Kharkiv | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |