Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Shakhtar Donetsk 4 75 25 0 Chi tiết
2 Illichivets mariupol 4 75 0 25 Chi tiết
3 Prykarpattya Ivano Frankivsk 4 75 0 25 Chi tiết
4 Lviv 5 60 40 0 Chi tiết
5 Desna Chernihiv 4 75 0 25 Chi tiết
6 Dnipro-1 6 50 33 17 Chi tiết
7 Dynamo Kyiv 4 50 25 25 Chi tiết
8 Kolos Kovalivka 2 50 0 50 Chi tiết
9 Niva Vinnitsia 2 50 50 0 Chi tiết
10 Scc Demnya 3 33 33 33 Chi tiết
11 Enerhiya Nova Kakhovka 2 50 0 50 Chi tiết
12 SC Tavriya 4 25 50 25 Chi tiết
13 Zhemchuzhyna Odessa 2 50 50 0 Chi tiết
14 Vorskla Poltava 3 33 33 33 Chi tiết
15 Inhulets Petrove 2 50 50 0 Chi tiết
16 Arsenal Kyiv 3 33 33 33 Chi tiết
17 Rukh Vynnyky 2 50 50 0 Chi tiết
18 Balkany Zorya 2 50 0 50 Chi tiết
19 Fk Avanhard Kramatorsk 2 50 0 50 Chi tiết
20 Polessya Zhitomir 2 50 0 50 Chi tiết
21 Veres Rivne 3 33 33 33 Chi tiết
22 Sudnobudivnik Mikolaiv 1 0 0 100 Chi tiết
23 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 100 Chi tiết
24 Real Pharma Ovidiopol 1 0 0 100 Chi tiết
25 Ternopil 1 0 100 0 Chi tiết
26 Dnipro Dnipropetrovsk 1 0 100 0 Chi tiết
27 Myr Gornostaevka 1 0 100 0 Chi tiết
28 Nikopol 2 0 50 50 Chi tiết
29 Kremin Kremenchuk 1 0 0 100 Chi tiết
30 Arsenal Bila Tserkva 1 0 0 100 Chi tiết
31 Skala Stryi 1 0 0 100 Chi tiết
32 PFC Oleksandria 1 0 100 0 Chi tiết
33 Zorya 1 0 100 0 Chi tiết
34 Olimpic Donetsk 1 0 100 0 Chi tiết
35 Ahrobiznes Volochysk 3 0 100 0 Chi tiết
36 Karpaty Lviv 1 0 0 100 Chi tiết
37 Zirka Kirovohrad 1 0 100 0 Chi tiết
38 Chayka K Sr 1 0 0 100 Chi tiết
39 Stal Dniprodzherzhynsk 2 0 100 0 Chi tiết
40 Fk Poltava 1 0 0 100 Chi tiết
41 Hirnyk Sport 2 0 50 50 Chi tiết
42 Makiyivvuhillya 0 0 0 0 Chi tiết
43 Volyn 1 0 0 100 Chi tiết
44 Obolon Kiev 1 0 100 0 Chi tiết
45 Helios Kharkiv 2 0 50 50 Chi tiết
46 Mfk Vodnyk Mikolaiv 1 0 0 100 Chi tiết
47 Metalurh Zaporizhya 1 0 0 100 Chi tiết
48 Bukovyna Chernivtsi 1 0 0 100 Chi tiết
49 Metalist 1925 Kharkiv 1 0 100 0 Chi tiết
50 Nyva Ternopil 2 0 50 50 Chi tiết
51 Cherkaskyi Dnipro 1 0 0 100 Chi tiết
52 Naftovik Ukrnafta 1 0 100 0 Chi tiết
53 Sumy 1 0 0 100 Chi tiết
54 Chernomorets Odessa 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/04/2024 18:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác