Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Ahrobiznes Volochysk 6 67 17 17 Chi tiết
2 Veres Rivne 5 60 20 20 Chi tiết
3 Epitsentr Dunayivtsi 3 67 0 33 Chi tiết
4 Zorya 4 50 50 0 Chi tiết
5 PFC Oleksandria 4 50 50 0 Chi tiết
6 Kolos Kovalivka 3 67 33 0 Chi tiết
7 Prykarpattya Ivano Frankivsk 3 67 0 33 Chi tiết
8 Polessya Zhitomir 3 67 0 33 Chi tiết
9 Vpk Ahro Shevchenkivka 4 50 25 25 Chi tiết
10 Kryvbas 3 67 0 33 Chi tiết
11 Mfk Vodnyk Mikolaiv 3 67 33 0 Chi tiết
12 Uzhhorod 2 50 0 50 Chi tiết
13 Niva Vinnitsia 4 25 50 25 Chi tiết
14 Dinaz Vyshhorod 2 50 50 0 Chi tiết
15 Viktoriya Mykolaivka 3 33 33 33 Chi tiết
16 Krystal Kherson 2 50 50 0 Chi tiết
17 Illichivets mariupol 2 50 0 50 Chi tiết
18 Dynamo Kyiv 3 33 67 0 Chi tiết
19 Desna Chernihiv 2 50 0 50 Chi tiết
20 Dnipro-1 3 33 67 0 Chi tiết
21 Vorskla Poltava 3 33 0 67 Chi tiết
22 Mynai 2 50 0 50 Chi tiết
23 Alians Lypova Dolyna 2 50 0 50 Chi tiết
24 Hirnyk Sport 3 33 67 0 Chi tiết
25 SC Tavriya 2 50 0 50 Chi tiết
26 Chernomorets Odessa 2 50 0 50 Chi tiết
27 Nyva Ternopil 2 50 0 50 Chi tiết
28 Kremin Kremenchuk 2 50 50 0 Chi tiết
29 Karpaty Lviv 1 0 0 100 Chi tiết
30 Olimpiya Savyntsi 1 0 100 0 Chi tiết
31 Bukovyna Chernivtsi 1 0 0 100 Chi tiết
32 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 100 Chi tiết
33 Chernihiv 1 0 100 0 Chi tiết
34 Rubikon Kyiv 1 0 0 100 Chi tiết
35 Yarud Mariupol 1 0 0 100 Chi tiết
36 Metalist 1925 Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
37 Nikopol 1 0 0 100 Chi tiết
38 Chayka K Sr 1 0 0 100 Chi tiết
39 Dnipro Dnipropetrovsk 0 0 0 0 Chi tiết
40 Shakhtar Donetsk 1 0 100 0 Chi tiết
41 Metal Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
42 Lviv 1 0 0 100 Chi tiết
43 Olimpic Donetsk 1 0 0 100 Chi tiết
44 Rukh Vynnyky 1 0 0 100 Chi tiết
45 Metalurh Zaporizhya 2 0 50 50 Chi tiết
46 Volyn 1 0 0 100 Chi tiết
47 Obolon Kiev 1 0 0 100 Chi tiết
48 Cherkaskyi Dnipro 0 0 0 0 Chi tiết
49 Real Pharma Ovidiopol 1 0 0 100 Chi tiết
50 Cherkashchyna Akademiya 1 0 0 100 Chi tiết
51 Karpaty Halych 1 0 0 100 Chi tiết
52 Balkany Zorya 1 0 0 100 Chi tiết
53 Enerhiya Nova Kakhovka 1 0 0 100 Chi tiết
54 Peremoga 1 0 0 100 Chi tiết
55 Msk Dnipro Cherkasy 1 0 0 100 Chi tiết
56 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 100 0 Chi tiết
57 Inhulets Petrove 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/04/2024 23:06
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác