Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Dnipro Dnipropetrovsk 7 86 0 14 Chi tiết
2 Shakhtar Donetsk 8 75 13 13 Chi tiết
3 Zorya 8 63 13 25 Chi tiết
4 Stal Dniprodzherzhynsk 7 43 29 29 Chi tiết
5 Volyn 5 60 20 20 Chi tiết
6 PFC Oleksandria 7 43 43 14 Chi tiết
7 Dynamo Kyiv 5 60 20 20 Chi tiết
8 Vorskla Poltava 5 40 40 20 Chi tiết
9 Hirnik Kryvyi Rih 4 50 25 25 Chi tiết
10 Mfk Vodnyk Mikolaiv 3 33 0 67 Chi tiết
11 Olimpic Donetsk 3 33 0 67 Chi tiết
12 Ternopil 3 33 0 67 Chi tiết
13 Helios Kharkiv 4 25 0 75 Chi tiết
14 Obolon Kiev 4 25 25 50 Chi tiết
15 Chernomorets Odessa 3 33 33 33 Chi tiết
16 Fk Poltava 1 100 0 0 Chi tiết
17 Sumy 3 33 33 33 Chi tiết
18 Nyva Ternopil 1 100 0 0 Chi tiết
19 Desna Chernihiv 2 50 50 0 Chi tiết
20 Balkany Zorya 2 50 0 50 Chi tiết
21 Arsenal Kyiv 2 50 0 50 Chi tiết
22 Myr Hornostayivka 2 50 0 50 Chi tiết
23 Hirnyk Sport 4 0 50 50 Chi tiết
24 Zirka Kirovohrad 3 0 67 33 Chi tiết
25 Bukovyna Chernivtsi 1 0 0 100 Chi tiết
26 Illichivets 2 0 50 50 Chi tiết
27 Skala Stryi 2 0 0 100 Chi tiết
28 Kolos Kovalivka 1 0 0 100 Chi tiết
29 Makiyivvuhillya 0 0 0 0 Chi tiết
30 Kremin Kremenchuk 0 0 0 0 Chi tiết
31 Cherkaskyi Dnipro 1 0 0 100 Chi tiết
32 Naftovik Ukrnafta 1 0 0 100 Chi tiết
33 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 0 100 Chi tiết
34 Arsenal Bila Tserkva 0 0 0 0 Chi tiết
35 Enerhiya Nova Kakhovka 1 0 0 100 Chi tiết
36 Scc Demnya 1 0 100 0 Chi tiết
37 Inhulets Petrove 2 0 50 50 Chi tiết
38 Real Pharma Ovidiopol 1 0 100 0 Chi tiết
39 Krystal Kherson 2 0 50 50 Chi tiết
40 Veres Rivne 1 0 0 100 Chi tiết
41 Barsa Sumy 1 0 0 100 Chi tiết
42 Karpaty Lviv 1 0 100 0 Chi tiết
43 Metalist Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
44 Metalurh Zaporizhya 1 0 0 100 Chi tiết
45 Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/04/2024 17:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác