Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2019-2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Alians Lypova Dolyna 5 80 0 20 Chi tiết
2 Mynai 5 60 20 20 Chi tiết
3 Illichivets mariupol 4 75 25 0 Chi tiết
4 Bukovyna Chernivtsi 3 67 0 33 Chi tiết
5 Mfk Vodnyk Mikolaiv 3 67 0 33 Chi tiết
6 Inhulets Petrove 4 50 50 0 Chi tiết
7 Vorskla Poltava 4 50 50 0 Chi tiết
8 SC Tavriya 2 50 0 50 Chi tiết
9 Veres Rivne 2 50 0 50 Chi tiết
10 Chayka K Sr 2 50 0 50 Chi tiết
11 Rukh Vynnyky 2 50 0 50 Chi tiết
12 Kremin Kremenchuk 2 50 0 50 Chi tiết
13 Olimpic Donetsk 2 50 0 50 Chi tiết
14 Dnipro-1 2 50 0 50 Chi tiết
15 Lviv 2 50 0 50 Chi tiết
16 Desna Chernihiv 2 50 0 50 Chi tiết
17 Dynamo Kyiv 4 25 75 0 Chi tiết
18 Podillya Khmelnytskyi 2 50 50 0 Chi tiết
19 Niva Vinnitsia 2 50 0 50 Chi tiết
20 Kalush 2 50 0 50 Chi tiết
21 Dinaz Vyshgorod 3 33 67 0 Chi tiết
22 Real Pharma Ovidiopol 1 0 0 100 Chi tiết
23 Enerhiya Nova Kakhovka 1 0 0 100 Chi tiết
24 Nyva Ternopil 1 0 0 100 Chi tiết
25 Hirnik Kryvyi Rih 1 0 0 100 Chi tiết
26 Prykarpattya Ivano Frankivsk 1 0 0 100 Chi tiết
27 Metalist 1925 Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
28 Cherkashchyna Akademiya 1 0 0 100 Chi tiết
29 Hirnyk Sport 3 0 67 33 Chi tiết
30 Metalurh Zaporizhya 1 0 100 0 Chi tiết
31 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 100 0 Chi tiết
32 Balkany Zorya 2 0 50 50 Chi tiết
33 Chernomorets Odessa 1 0 0 100 Chi tiết
34 Ahrobiznes Volochysk 1 0 0 100 Chi tiết
35 Volyn 2 0 50 50 Chi tiết
36 Karpaty Lviv 1 0 100 0 Chi tiết
37 Obolon Kiev 2 0 100 0 Chi tiết
38 Kolos Kovalivka 1 0 0 100 Chi tiết
39 PFC Oleksandria 3 0 100 0 Chi tiết
40 Zorya 1 0 100 0 Chi tiết
41 Shakhtar Donetsk 1 0 100 0 Chi tiết
42 Alexandria 0 0 0 0 Chi tiết
43 Polessya Zhitomir 1 0 0 100 Chi tiết
44 Nikopol 1 0 0 100 Chi tiết
45 Vpk Ahro Shevchenkivka 1 0 0 100 Chi tiết
46 Krystal Kherson 1 0 100 0 Chi tiết
47 Uzhhorod 1 0 0 100 Chi tiết
48 Avanhard Bziv 1 0 100 0 Chi tiết
49 Vovchansk 2 0 100 0 Chi tiết
50 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 30/04/2024 22:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác