Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Karpaty Lviv | 26 | 81 | 15 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Inhulets Petrove | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Livyi Bereh Kyiv | 27 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ahrobiznes Volochysk | 37 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Bukovyna Chernivtsi | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Epitsentr Dunayivtsi | 24 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Dinaz Vyshgorod | 32 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Nyva Ternopil | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Nyva Buzova | 31 | 26 | 52 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Khust City | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Sc Poltava | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Podillya Khmelnytskyi | 26 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Yarud Mariupol | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Viktoriya Mykolaivka | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Metalist Kharkiv | 25 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Metalurh Zaporizhya | 23 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Chernihiv | 25 | 24 | 12 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Hirnyk Sport | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
20 | Kremin Kremenchuk | 23 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |