Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 0 | 15 | 5 | 6 | 9 | 57.69% | Chi tiết |
2 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 0 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
3 | Hải Phòng | 26 | 26 | 0 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
4 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 0 | 11 | 10 | 5 | 6 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Hà Nội T&T | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Đồng Tháp | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Quân Khu 4 | 26 | 26 | 0 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Viettel | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Khánh Hòa | 26 | 26 | 0 | 9 | 8 | 9 | 0 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Hồ Chí Minh | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Nam Định | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Đồng Tâm Long An | 26 | 26 | 0 | 7 | 13 | 6 | 1 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Thanh Hóa | 26 | 26 | 0 | 5 | 4 | 17 | -12 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 44.25% |
Hòa | 88 | 38.94% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 16.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Đà Nẵng | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Thanh Hóa | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hồ Chí Minh | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hồ Chí Minh | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Đồng Tâm Long An | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |