Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tp Hồ Chí Minh | 26 | 26 | 14 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Quảng Nam | 26 | 26 | 11 | 16 | 0 | 10 | 6 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 9 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 12 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hà Nội | 26 | 26 | 25 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sài Gòn FC | 26 | 26 | 11 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 11 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Quảng Ninh | 26 | 26 | 14 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Nam Định | 26 | 26 | 6 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 10 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 26 | 7 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Viettel | 26 | 26 | 7 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Hải Phòng | 26 | 26 | 10 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Thanh Hóa | 27 | 27 | 12 | 9 | 5 | 13 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Phố Hiến | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 48.7% |
Hòa | 20 | 10.36% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 40.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tp Hồ Chí Minh | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Phố Hiến | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Quảng Nam | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Phố Hiến | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Quảng Nam | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Phố Hiến | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Thanh Hóa | 18.52% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |