Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hà Nội T&T | 26 | 26 | 0 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
2 | Hải Phòng | 26 | 26 | 0 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Đồng Tháp | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Khánh Hòa | 26 | 26 | 0 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Đồng Tâm Long An | 26 | 26 | 0 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 0 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Hoa Phat Hanoi FC | 26 | 26 | 0 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 0 | 9 | 10 | 7 | 2 | 34.62% | Chi tiết |
11 | The Vissai Ninh Binh | 26 | 26 | 0 | 8 | 10 | 8 | 0 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Thanh Hóa | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Navibank SG | 26 | 26 | 0 | 4 | 8 | 14 | -10 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Nam Định | 26 | 26 | 0 | 3 | 3 | 20 | -17 | 11.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 43.44% |
Hòa | 78 | 35.29% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 21.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hà Nội T&T,Hải Phòng | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nam Định | 11.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hà Nội T&T,Đồng Tâm Long An | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nam Định | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hà Nội T&T,Đồng Tâm Long An | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nam Định | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sông Lam Nghệ An,The Vissai Ninh Binh | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |