Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Đà Nẵng | 11 | 11 | 8 | 8 | 0 | 3 | 5 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 10 | 10 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Đồng Nai | 10 | 10 | 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Huế | 10 | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Bình Phước | 11 | 11 | 6 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Phú Thọ | 10 | 10 | 0 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Đồng Tháp | 11 | 11 | 0 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Phù Đổng Ninh Bình | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Đồng Tâm Long An | 10 | 10 | 3 | 3 | 3 | 4 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Hòa Bình | 10 | 10 | 2 | 3 | 2 | 5 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
11 | PVF CAND | 10 | 10 | 6 | 2 | 3 | 5 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 27 | 43.55% |
Hòa | 12 | 19.35% |
Đội khách thắng kèo | 23 | 37.1% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Đà Nẵng | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | PVF CAND | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | PVF CAND | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | PVF CAND | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Đồng Tâm Long An,PVF CAND | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |