Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | North Geelong Warriors | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Heidelberg United | 27 | 27 | 16 | 17 | 3 | 7 | 10 | 62.96% | Chi tiết |
3 | Bentleigh Greens | 27 | 27 | 16 | 16 | 3 | 8 | 8 | 59.26% | Chi tiết |
4 | South Melbourne | 29 | 29 | 15 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Richmond | 27 | 27 | 2 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
6 | Green Gully Cavaliers | 27 | 27 | 12 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
7 | Oakleigh Cannons | 29 | 29 | 7 | 15 | 4 | 10 | 5 | 51.72% | Chi tiết |
8 | Hume City | 27 | 27 | 15 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
9 | Pascoe Vale Sc | 26 | 26 | 9 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Avondale Heights | 26 | 26 | 9 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Melbourne Knights | 26 | 26 | 8 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Fc Bulleen Lions | 26 | 26 | 7 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Port Melbourne Sharks | 26 | 26 | 4 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Northcote City | 26 | 26 | 1 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
15 | Melbourne Victory Fc Am | 26 | 26 | 1 | 7 | 1 | 18 | -11 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 90 | 44.33% |
Hòa | 30 | 14.78% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 40.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | North Geelong Warriors | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melbourne Victory Fc Am | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | North Geelong Warriors | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Northcote City | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | North Geelong Warriors | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Northcote City | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Northcote City | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |