Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Oakleigh Cannons | 26 | 26 | 14 | 17 | 2 | 7 | 10 | 65.38% | Chi tiết |
2 | South Melbourne | 26 | 26 | 19 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Hume City | 26 | 26 | 10 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Northcote City | 26 | 26 | 10 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Melbourne Knights | 26 | 26 | 8 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Werribee City Sc | 26 | 26 | 1 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Dandenong Thunder | 26 | 26 | 5 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Pascoe Vale Sc | 26 | 26 | 7 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Heidelberg United | 26 | 26 | 15 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Bentleigh Greens | 26 | 26 | 12 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Port Melbourne Sharks | 26 | 26 | 5 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Ballarat Red Devils | 26 | 26 | 4 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Green Gully Cavaliers | 26 | 26 | 12 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Goulburn Valley Suns | 26 | 26 | 0 | 6 | 0 | 20 | -14 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 44.5% |
Hòa | 18 | 9.42% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 46.07% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Oakleigh Cannons | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Goulburn Valley Suns | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Northcote City | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Green Gully Cavaliers,Goulburn Valley Suns | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Northcote City | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Green Gully Cavaliers,Goulburn Valley Suns | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pascoe Vale Sc,Bentleigh Greens,Ballarat Red Devils | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |