Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Green Gully Cavaliers | 26 | 26 | 0 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
2 | South Melbourne | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Oakleigh Cannons | 28 | 28 | 0 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Dandenong Thunder | 24 | 24 | 0 | 12 | 5 | 7 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hume City | 27 | 27 | 0 | 13 | 7 | 7 | 6 | 48.15% | Chi tiết |
6 | Heidelberg United | 25 | 25 | 0 | 12 | 7 | 6 | 6 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Richmond | 24 | 24 | 0 | 11 | 4 | 9 | 2 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Northcote City | 24 | 24 | 0 | 11 | 6 | 7 | 4 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Bentleigh Greens | 24 | 24 | 0 | 10 | 6 | 8 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Melbourne Knights | 24 | 24 | 0 | 8 | 7 | 9 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | VTC Football | 24 | 24 | 0 | 4 | 0 | 20 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
12 | St Albans Saints | 24 | 24 | 0 | 3 | 4 | 17 | -14 | 12.50% | Chi tiết |
13 | Springvale White Eagles | 24 | 24 | 0 | 3 | 6 | 15 | -12 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 38.27% |
Hòa | 68 | 34.69% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 27.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Green Gully Cavaliers | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | St Albans Saints,Springvale White Eagles | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hume City | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Springvale White Eagles | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hume City | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Springvale White Eagles | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Melbourne Knights | 29.17% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |