Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bulls Academy | 12 | 12 | 10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Hakoah Sydney | 11 | 11 | 3 | 8 | 2 | 1 | 7 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Mt Druitt Town Rangers | 12 | 12 | 10 | 8 | 0 | 4 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Northern Tiger | 11 | 11 | 9 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Blacktown Spartans | 10 | 10 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Canterbury Bankstown | 16 | 16 | 9 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
7 | Dulwich Hill Sc | 11 | 11 | 4 | 6 | 2 | 3 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
8 | Bonnyrigg White Eagles | 13 | 13 | 5 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
9 | Bankstown City Lions | 14 | 14 | 7 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Inter Lions | 13 | 13 | 7 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Macarthur Rams | 15 | 15 | 2 | 5 | 1 | 9 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Rydalmere Lions | 13 | 13 | 4 | 4 | 0 | 9 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Sd Raiders | 14 | 14 | 8 | 4 | 5 | 5 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Nepean Football Club | 14 | 14 | 0 | 4 | 2 | 8 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Dunbar Rovers | 13 | 13 | 0 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
16 | University Nsw | 18 | 18 | 2 | 3 | 4 | 11 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 53 | 46.09% |
Hòa | 20 | 17.39% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 36.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bulls Academy | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | University Nsw | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Northern Tiger | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dunbar Rovers,University Nsw | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Northern Tiger | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dunbar Rovers,University Nsw | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sd Raiders | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |