Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Heidelberg United | 28 | 28 | 11 | 17 | 2 | 9 | 8 | 60.71% | Chi tiết |
2 | South Melbourne | 27 | 27 | 10 | 14 | 4 | 9 | 5 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Avondale Heights | 27 | 27 | 7 | 13 | 6 | 8 | 5 | 48.15% | Chi tiết |
4 | Bentleigh Greens | 29 | 29 | 10 | 13 | 8 | 8 | 5 | 44.83% | Chi tiết |
5 | Oakleigh Cannons | 28 | 28 | 7 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Kingston City | 26 | 26 | 8 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Pascoe Vale Sc | 26 | 26 | 5 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Melbourne Knights | 27 | 27 | 3 | 10 | 5 | 12 | -2 | 37.04% | Chi tiết |
9 | Hume City | 26 | 26 | 5 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Port Melbourne Sharks | 26 | 26 | 3 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
11 | St Albans Saints | 26 | 26 | 1 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Fc Bulleen Lions | 26 | 26 | 3 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Green Gully Cavaliers | 27 | 27 | 8 | 9 | 10 | 8 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 26 | 2 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
15 | Dandenong City Sc | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 34.38% |
Hòa | 72 | 32.14% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 33.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Heidelberg United | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dandenong City Sc | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Heidelberg United | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dandenong City Sc | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Heidelberg United | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dandenong City Sc | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Green Gully Cavaliers | 37.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |