Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 44 | 68 | 9 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Leeds United | 46 | 61 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Ipswich | 43 | 60 | 26 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Southampton | 44 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Norwich City | 44 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | West Bromwich | 44 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Hull City | 44 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Cardiff City | 44 | 43 | 11 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Preston North End | 44 | 41 | 20 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Middlesbrough | 45 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Coventry | 43 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Bristol City | 44 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Sunderland | 44 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Swansea City | 44 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Millwall | 44 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Queens Park Rangers | 45 | 31 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Blackburn Rovers | 44 | 30 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Sheffield Wed | 44 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
19 | Stoke City | 44 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
20 | Plymouth Argyle | 44 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
21 | Birmingham | 44 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Watford | 44 | 27 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
23 | Huddersfield Town | 44 | 20 | 39 | 41 | Chi tiết | ||||
24 | Rotherham United | 44 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |