Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wolves | 46 | 59 | 20 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Burnley | 49 | 49 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Sheffield United | 49 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Birmingham | 46 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Preston North End | 48 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Reading | 48 | 44 | 29 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Cardiff City | 46 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Ipswich | 46 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Doncaster Rovers | 46 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Swansea City | 46 | 35 | 43 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Watford | 46 | 35 | 22 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Sheffield Wed. | 46 | 35 | 28 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Queens Park Rangers | 46 | 33 | 35 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Crystal Palace | 46 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Bristol City | 46 | 33 | 35 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Derby County | 46 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | Plymouth Argyle | 46 | 28 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
18 | Barnsley | 46 | 28 | 28 | 43 | Chi tiết | ||||
19 | Coventry | 46 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
20 | Nottingham Forest | 46 | 28 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
21 | Blackpool | 46 | 28 | 37 | 35 | Chi tiết | ||||
22 | Norwich City | 46 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
23 | Southampton | 46 | 22 | 33 | 46 | Chi tiết | ||||
24 | Charlton Athletic | 46 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |