Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tamworth | 63 | 70 | 16 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Alfreton Town | 78 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Scunthorpe United | 71 | 59 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Chorley | 67 | 61 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Brackley Town | 69 | 59 | 14 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Curzon Ashton | 72 | 46 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Spennymoor Town | 59 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | South Shields | 59 | 49 | 14 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Boston United | 62 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Southport FC | 66 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Buxton FC | 62 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Hereford | 56 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Darlington | 70 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Scarborough | 60 | 40 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Rushall Olympic | 61 | 36 | 15 | 49 | Chi tiết | ||||
16 | Chester FC | 70 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
17 | Peterborough Sports | 65 | 29 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
18 | Warrington Town AFC | 63 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
19 | Blyth Spartans | 58 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Kings Lynn | 55 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
21 | Farsley Celtic | 70 | 19 | 21 | 60 | Chi tiết | ||||
22 | Gloucester City | 61 | 16 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
23 | Banbury United | 50 | 20 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
24 | Bishop's Stortford | 58 | 10 | 5 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |