Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ifk Malmo | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Angelholms FF | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Vastra Frolunda | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Varbergs Gif | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Assyriska Bk | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Vinbergs If | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Onsala Bk | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Ullared | 13 | 38 | 0 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Bk Olympic | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Ksf Prespa Birlik | 13 | 38 | 0 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Rosengard | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Eslovs Bk | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | IS Halmia | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Bunkeflo IF | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |