Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Degerfors IF | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Osters IF | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | IK Brage | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Skovde AIK | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Landskrona BoIS | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Utsiktens BK | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | IK Oddevold | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | GIF Sundsvall | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Orebro | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Sandvikens IF | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Trelleborgs FF | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Ostersunds FK | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Helsingborg IF | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Varbergs BoIS FC | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
15 | Gefle IF | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Orgryte | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |