Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lindome GIF | 26 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | IS Halmia | 26 | 73 | 0 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Malmo | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Hittarps Ik | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Savedalens IF | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Rosengard | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Assyriska Bk | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Vinbergs If | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Ksf Prespa Birlik | 26 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Bk Olympic | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Ullared | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Varbergs Gif | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Kvarnby IK | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Hogaborgs Bk | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |