Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Oskarshamns AIK | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Jonkopings Sodra IF | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Torns IF | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Falkenbergs FF | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Ljungskile SK | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
6 | Angelholms FF | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Ariana | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Lunds BK | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Eskilsminne IF | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Tvaakers IF | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Bk Olympic | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Rosengard | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Norrby IF | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Torslanda IK | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Trollhattan | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Onsala Bk | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |