Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malmo FF | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | AIK Solna | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hacken | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Halmstads | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | GAIS | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Djurgardens | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | IK Sirius FK | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Mjallby AIF | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Hammarby | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Brommapojkarna | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Goteborg | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | IFK Varnamo | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | IFK Norrkoping | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Kalmar FF | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
15 | Elfsborg | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |