Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Angelholms FF | 26 | 69 | 4 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Qviding FIF | 24 | 71 | 8 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Bk Olympic | 23 | 65 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Onsala Bk | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Rosengard | 26 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Vinbergs If | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | IS Halmia | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Assyriska Bk | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Eslovs Bk | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ullared | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Ifk Malmo | 25 | 28 | 12 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Ksf Prespa Birlik | 23 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Hittarps Ik | 25 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Stafsinge If | 25 | 20 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Bunkeflo IF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |