Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Umf Njardvik 5 80 0 20 Chi tiết
2 Ka Akureyri 5 80 20 0 Chi tiết
3 Vikingur Reykjavik 5 80 0 20 Chi tiết
4 Kf Gardabaer 4 75 0 25 Chi tiết
5 UMF Selfoss 4 75 0 25 Chi tiết
6 Leiknir Reykjavik 4 75 0 25 Chi tiết
7 Breidablik 4 75 25 0 Chi tiết
8 Throttur Vogur 3 67 0 33 Chi tiết
9 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
10 Magni 3 67 0 33 Chi tiết
11 Ih Hafnarfjordur 4 50 0 50 Chi tiết
12 Uppsveitir 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kfr Aegir 3 67 0 33 Chi tiết
14 Augnablik 4 50 0 50 Chi tiết
15 IA Akranes 3 67 33 0 Chi tiết
16 KR Reykjavik 4 50 25 25 Chi tiết
17 Hafnarfjordur FH 3 67 0 33 Chi tiết
18 Grindavik 3 67 0 33 Chi tiết
19 Kria 2 50 0 50 Chi tiết
20 Kari Akranes 2 50 50 0 Chi tiết
21 Hviti Riddarinn 2 50 0 50 Chi tiết
22 Rb Keflavik 3 33 33 33 Chi tiết
23 Smari 2020 2 50 0 50 Chi tiết
24 Kfs Vestmannaeyjar 1 100 0 0 Chi tiết
25 Vidir Gardur 3 33 0 67 Chi tiết
26 Arbaer 3 33 0 67 Chi tiết
27 Kfk Kopavogur 3 33 0 67 Chi tiết
28 Tindastoll Sauda 2 50 0 50 Chi tiết
29 Kfr Hvolsvollur 2 50 50 0 Chi tiết
30 Kv Vesturbaeja 2 50 0 50 Chi tiết
31 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
32 Fjolnir 2 50 0 50 Chi tiết
33 Stjarnan 3 33 67 0 Chi tiết
34 Valur 2 50 0 50 Chi tiết
35 Thor Akureyri 3 33 33 33 Chi tiết
36 Fylkir 2 50 0 50 Chi tiết
37 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
38 Grotta Seltjarnarnes 2 50 0 50 Chi tiết
39 Vaengir Jupiters 1 0 100 0 Chi tiết
40 Kh Hlidarendi 3 0 67 33 Chi tiết
41 Hafnir 1 0 0 100 Chi tiết
42 Alftanes 2 0 0 100 Chi tiết
43 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
44 Ulfarnir 1 0 0 100 Chi tiết
45 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
46 Lettir Reykjavik 2 0 0 100 Chi tiết
47 Gg Grindavik 1 0 0 100 Chi tiết
48 Alafoss 1 0 100 0 Chi tiết
49 Berserkir Midas 1 0 0 100 Chi tiết
50 Ymir 1 0 0 100 Chi tiết
51 Haukar 1 0 0 100 Chi tiết
52 Vikingur Olafsvik 1 0 0 100 Chi tiết
53 Reynir Hellissandur 1 0 0 100 Chi tiết
54 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hamrarnir Vinir Ih 1 0 0 100 Chi tiết
56 Samherjar 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
58 Skallagrimur 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hamar Hveragerdi 1 0 0 100 Chi tiết
60 Reynir Sandgerdi 1 0 0 100 Chi tiết
61 Ka Asvellir 2 0 50 50 Chi tiết
62 Kormakur 1 0 100 0 Chi tiết
63 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
64 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
65 Sindri 2 0 50 50 Chi tiết
66 Hottur Huginn 1 0 100 0 Chi tiết
67 Volsungur Husavik 1 0 0 100 Chi tiết
68 IBV Vestmannaeyjar 1 0 100 0 Chi tiết
69 Fram Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
70 Keflavik 2 0 50 50 Chi tiết
71 Austfjaroa 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 05:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác