Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vikingur Olafsvik 5 80 20 0 Chi tiết
2 Hafnarfjordur FH 4 75 0 25 Chi tiết
3 Breidablik 5 60 40 0 Chi tiết
4 Stjarnan 5 60 40 0 Chi tiết
5 IA Akranes 4 75 0 25 Chi tiết
6 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
7 Hottur Egilsstadir 3 67 33 0 Chi tiết
8 Ir Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
9 Fram Reykjavik 4 50 25 25 Chi tiết
10 Vidir Gardur 3 67 0 33 Chi tiết
11 Grindavik 3 67 0 33 Chi tiết
12 Thor Akureyri 4 50 50 0 Chi tiết
13 Umf Afturelding 3 67 0 33 Chi tiết
14 Hamar Hveragerdi 3 67 0 33 Chi tiết
15 Reynir Sandgerdi 3 67 0 33 Chi tiết
16 Ka Akureyri 3 67 0 33 Chi tiết
17 Umf Njardvik 3 67 0 33 Chi tiết
18 KR Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
19 Magni 2 50 0 50 Chi tiết
20 Fjolnir 2 50 50 0 Chi tiết
21 Kari Akranes 3 33 67 0 Chi tiết
22 Ellidi 2 50 0 50 Chi tiết
23 Kf Gardabaer 2 50 0 50 Chi tiết
24 Haukar 2 50 0 50 Chi tiết
25 Augnablik 2 50 0 50 Chi tiết
26 IBV Vestmannaeyjar 2 50 50 0 Chi tiết
27 Ih Hafnarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
28 Vestri 2 50 0 50 Chi tiết
29 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
30 Throttur Vogur 2 50 0 50 Chi tiết
31 Valur 3 33 33 33 Chi tiết
32 Vikingur Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
33 Volsungur Husavik 2 50 50 0 Chi tiết
34 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
35 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
36 Lettir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
37 Skallagrimur 2 50 0 50 Chi tiết
38 Einherji 3 33 33 33 Chi tiết
39 Arborg 2 50 0 50 Chi tiết
40 Kh Hlidarendi 2 50 0 50 Chi tiết
41 Alftanes 2 50 0 50 Chi tiết
42 Kf Fjallabyggdar 3 33 0 67 Chi tiết
43 Grotta Seltjarnarnes 2 50 50 0 Chi tiết
44 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
45 Umf Geisli 1 0 0 100 Chi tiết
46 Ulfarnir 1 0 0 100 Chi tiết
47 Keflavik 1 0 0 100 Chi tiết
48 Hordhur 0 0 0 0 Chi tiết
49 Alafoss 1 0 0 100 Chi tiết
50 Fylkir 1 0 0 100 Chi tiết
51 Hviti Riddarinn 1 0 100 0 Chi tiết
52 Vaengir Jupiters 2 0 50 50 Chi tiết
53 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
54 Kormakur 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kv Vesturbaeja 2 0 50 50 Chi tiết
56 Ymir 1 0 100 0 Chi tiết
57 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kfr Aegir 1 0 0 100 Chi tiết
59 Berserkir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
60 Kfr Hvolsvollur 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
62 Armann 1 0 0 100 Chi tiết
63 Nokkvi 1 0 0 100 Chi tiết
64 Golfklubbur Grindavikur 1 0 0 100 Chi tiết
65 Leiknir F 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
67 Gg Grindavik 1 0 0 100 Chi tiết
68 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
69 Tindastoll Sauda 1 0 0 100 Chi tiết
70 UMF Selfoss 2 0 50 50 Chi tiết
71 Huginn 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
73 Sindri 1 0 100 0 Chi tiết
74 Stal Ulfur 1 0 0 100 Chi tiết
75 Fjardabyggd 1 0 0 100 Chi tiết
76 Kria 1 0 0 100 Chi tiết
77 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
78 Vatnaliljur 1 0 0 100 Chi tiết
79 Kordrengir 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 15:22
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác