Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 KR Reykjavik 5 100 0 0 Chi tiết
2 Hamar Hveragerdi 4 75 0 25 Chi tiết
3 Keflavik 5 60 20 20 Chi tiết
4 Augnablik 3 67 0 33 Chi tiết
5 Fjardabyggd 3 67 0 33 Chi tiết
6 Umf Njardvik 3 67 0 33 Chi tiết
7 Ih Hafnarfjordur 3 67 0 33 Chi tiết
8 Bi/bolungarvik 4 50 25 25 Chi tiết
9 Throttur 4 50 50 0 Chi tiết
10 Fram Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
11 IBV Vestmannaeyjar 4 50 25 25 Chi tiết
12 Kv Vesturbaeja 3 67 0 33 Chi tiết
13 Vikingur Reykjavik 4 50 50 0 Chi tiết
14 Leiknir F 2 50 0 50 Chi tiết
15 Kfs Vestmannaeyjar 2 50 0 50 Chi tiết
16 Arborg 2 50 50 0 Chi tiết
17 Vidir Gardur 4 25 25 50 Chi tiết
18 Umf Afturelding 2 50 50 0 Chi tiết
19 Kh Hlidarendi 2 50 0 50 Chi tiết
20 Ellidi 2 50 0 50 Chi tiết
21 Kria 2 50 0 50 Chi tiết
22 Vaengir Jupiters 3 33 33 33 Chi tiết
23 Volsungur Husavik 2 50 0 50 Chi tiết
24 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
25 Skinandi 2 50 0 50 Chi tiết
26 Magni 2 50 0 50 Chi tiết
27 Armann 2 50 0 50 Chi tiết
28 Grundarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
29 Kf Gardabaer 3 33 33 33 Chi tiết
30 Throttur Vogur 2 50 50 0 Chi tiết
31 Kfr Aegir 2 50 0 50 Chi tiết
32 Ir Reykjavik 4 25 75 0 Chi tiết
33 Berserkir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
34 Grindavik 2 50 50 0 Chi tiết
35 Ka Akureyri 2 50 0 50 Chi tiết
36 UMF Selfoss 2 50 0 50 Chi tiết
37 Haukar 2 50 0 50 Chi tiết
38 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
39 Kf Fjallabyggdar 2 50 0 50 Chi tiết
40 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
41 Breidablik 3 33 33 33 Chi tiết
42 Thor Akureyri 2 50 50 0 Chi tiết
43 Fylkir 2 50 0 50 Chi tiết
44 Valur 2 50 0 50 Chi tiết
45 Stjarnan 2 50 50 0 Chi tiết
46 Fjolnir 2 50 0 50 Chi tiết
47 Hottur Egilsstadir 1 0 0 100 Chi tiết
48 Grotta Seltjarnarnes 1 0 0 100 Chi tiết
49 Lettir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
50 Midas -1 0 0 0 Chi tiết
51 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
52 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kongarnir 2 0 0 100 Chi tiết
54 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
55 Orninn 1 0 0 100 Chi tiết
56 Nokkvi 1 0 0 100 Chi tiết
57 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
58 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hamrarnir Vinir Ih 1 0 0 100 Chi tiết
60 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vatnaliljur 1 0 0 100 Chi tiết
62 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
63 Gnupverjar 2 0 50 50 Chi tiết
64 Stal Ulfur 1 0 0 100 Chi tiết
65 Reynir Sandgerdi 1 0 0 100 Chi tiết
66 Hviti Riddarinn 1 0 100 0 Chi tiết
67 Lumman 1 0 0 100 Chi tiết
68 IA Akranes 1 0 0 100 Chi tiết
69 Leiknir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
70 Vikingur Olafsvik 1 0 0 100 Chi tiết
71 Deportivo Cali 0 0 0 0 Chi tiết
72 Knattspyrnufelag Vesturb 0 0 0 0 Chi tiết
73 Sindri 2 0 50 50 Chi tiết
74 Huginn 1 0 100 0 Chi tiết
75 Tindastoll Sauda 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hafnarfjordur FH 1 0 0 100 Chi tiết
77 Kari 1 0 0 100 Chi tiết
78 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 20:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác