Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 IBV Vestmannaeyjar 5 80 0 20 Chi tiết
2 Valur 5 80 20 0 Chi tiết
3 Fram Reykjavik 4 75 0 25 Chi tiết
4 Hafnarfjordur FH 4 75 0 25 Chi tiết
5 Vidir Gardur 4 50 50 0 Chi tiết
6 Sindri 3 67 33 0 Chi tiết
7 Kf Gardabaer 3 67 0 33 Chi tiết
8 Kria 3 67 0 33 Chi tiết
9 Reynir Sandgerdi 3 67 33 0 Chi tiết
10 Grotta Seltjarnarnes 3 67 0 33 Chi tiết
11 Leiknir Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
12 UMF Selfoss 5 40 40 20 Chi tiết
13 Grindavik 3 67 0 33 Chi tiết
14 Fylkir 3 67 0 33 Chi tiết
15 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
16 Volsungur Husavik 3 67 0 33 Chi tiết
17 Kh Hlidarendi 2 50 0 50 Chi tiết
18 Orninn 2 50 0 50 Chi tiết
19 Vestri 3 33 33 33 Chi tiết
20 Hviti Riddarinn 2 50 0 50 Chi tiết
21 Skallagrimur 2 50 0 50 Chi tiết
22 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
23 Berserkir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
24 Augnablik 3 33 33 33 Chi tiết
25 Magni 2 50 50 0 Chi tiết
26 Kfs Vestmannaeyjar 2 50 0 50 Chi tiết
27 Kb Breidholt 2 50 0 50 Chi tiết
28 Vaengir Jupiters 2 50 50 0 Chi tiết
29 Keflavik 2 50 0 50 Chi tiết
30 Huginn 2 50 0 50 Chi tiết
31 HK Kopavog 2 50 0 50 Chi tiết
32 Haukar 2 50 0 50 Chi tiết
33 Lettir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
34 Umf Njardvik 2 50 0 50 Chi tiết
35 Vikingur Reykjavik 2 50 50 0 Chi tiết
36 IA Akranes 2 50 50 0 Chi tiết
37 Breidablik 3 33 33 33 Chi tiết
38 Hottur Egilsstadir 2 50 0 50 Chi tiết
39 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
40 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
41 Kjalnesingar 1 0 0 100 Chi tiết
42 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
43 Ymir 1 0 0 100 Chi tiết
44 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
45 Ih Hafnarfjordur 1 0 0 100 Chi tiết
46 Gg Grindavik 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kari Akranes 1 0 0 100 Chi tiết
48 Gnupverjar 1 0 0 100 Chi tiết
49 Stokkseyri 1 0 0 100 Chi tiết
50 Dalvik Reynir 1 0 100 0 Chi tiết
51 Tindastoll Sauda 2 0 100 0 Chi tiết
52 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
53 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
54 Arborg 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hamrarnir Vinir Ih 1 0 0 100 Chi tiết
56 Kfr Aegir 1 0 0 100 Chi tiết
57 Vatnaliljur 1 0 100 0 Chi tiết
58 Hamar Hveragerdi 2 0 50 50 Chi tiết
59 Kf Fjallabyggdar 2 0 50 50 Chi tiết
60 Umf Afturelding 1 0 0 100 Chi tiết
61 Ka Akureyri 2 0 50 50 Chi tiết
62 Fjardabyggd 1 0 0 100 Chi tiết
63 Thor Akureyri 1 0 0 100 Chi tiết
64 Kv Vesturbaeja 2 0 50 50 Chi tiết
65 Ir Reykjavik 1 0 100 0 Chi tiết
66 KR Reykjavik 1 0 100 0 Chi tiết
67 Fjolnir 1 0 0 100 Chi tiết
68 Stjarnan 2 0 50 50 Chi tiết
69 Vikingur Olafsvik 1 0 100 0 Chi tiết
70 Isbjorninn 1 0 0 100 Chi tiết
71 Stal Ulfur 1 0 100 0 Chi tiết
72 Nokkvi 1 0 0 100 Chi tiết
73 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
74 Leiknir F 1 0 0 100 Chi tiết
75 Throttur Vogur 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 04:53
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác