Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 IBV Vestmannaeyjar 5 100 0 0 Chi tiết
2 Hafnarfjordur FH 5 80 0 20 Chi tiết
3 Stjarnan 4 75 0 25 Chi tiết
4 Fylkir 4 75 0 25 Chi tiết
5 Grotta Seltjarnarnes 4 75 25 0 Chi tiết
6 Kari Akranes 4 75 0 25 Chi tiết
7 Vidir Gardur 5 60 20 20 Chi tiết
8 Volsungur Husavik 4 75 0 25 Chi tiết
9 Vikingur Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
10 Kh Hlidarendi 3 67 0 33 Chi tiết
11 Leiknir F 3 67 0 33 Chi tiết
12 Leiknir Reykjavik 5 40 40 20 Chi tiết
13 UMF Selfoss 3 67 0 33 Chi tiết
14 Magni 4 50 0 50 Chi tiết
15 Throttur Vogur 3 67 0 33 Chi tiết
16 Berserkir Reykjavik 4 50 0 50 Chi tiết
17 Umf Njardvik 3 67 0 33 Chi tiết
18 Kfr Hvolsvollur 2 50 0 50 Chi tiết
19 Reynir Sandgerdi 2 50 0 50 Chi tiết
20 Vatnaliljur 2 50 0 50 Chi tiết
21 Stokkseyri 2 50 0 50 Chi tiết
22 Dalvik Reynir 3 33 0 67 Chi tiết
23 Afrika 2 50 0 50 Chi tiết
24 Alftanes 2 50 0 50 Chi tiết
25 Augnablik 2 50 0 50 Chi tiết
26 Hamar Hveragerdi 2 50 50 0 Chi tiết
27 Tindastoll Sauda 2 50 0 50 Chi tiết
28 Gg Grindavik 2 50 0 50 Chi tiết
29 Ih Hafnarfjordur 2 50 0 50 Chi tiết
30 Sindri 3 33 33 33 Chi tiết
31 Valur 2 50 0 50 Chi tiết
32 Fjolnir 2 50 0 50 Chi tiết
33 Grindavik 2 50 50 0 Chi tiết
34 IA Akranes 3 33 67 0 Chi tiết
35 Ir Reykjavik 3 33 67 0 Chi tiết
36 KR Reykjavik 3 33 33 33 Chi tiết
37 Kfr Aegir 4 25 50 25 Chi tiết
38 Thor Akureyri 2 50 50 0 Chi tiết
39 Nokkvi 2 50 0 50 Chi tiết
40 Fram Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
41 Lettir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
42 Arborg 4 25 50 25 Chi tiết
43 Throttur 3 33 0 67 Chi tiết
44 Kv Vesturbaeja 2 50 0 50 Chi tiết
45 Haukar 2 50 0 50 Chi tiết
46 Huginn 1 0 100 0 Chi tiết
47 Keflavik 1 0 100 0 Chi tiết
48 Vaengir Jupiters 1 0 100 0 Chi tiết
49 Gnupverjar 1 0 0 100 Chi tiết
50 Kordrengir 1 0 0 100 Chi tiết
51 Ulfarnir 2 0 50 50 Chi tiết
52 Hviti Riddarinn 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kria 1 0 0 100 Chi tiết
54 Drangley 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hottur Egilsstadir 1 0 0 100 Chi tiết
56 Umf Geisli 1 0 0 100 Chi tiết
57 Kongarnir 1 0 0 100 Chi tiết
58 Vestri 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
60 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
61 Ymir 2 0 100 0 Chi tiết
62 Skallagrimur 1 0 0 100 Chi tiết
63 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
64 Fjardabyggd 2 0 50 50 Chi tiết
65 Einherji 1 0 100 0 Chi tiết
66 Ellidi 1 0 100 0 Chi tiết
67 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
68 Kormakur 2 0 50 50 Chi tiết
69 Isbjorninn 2 0 0 100 Chi tiết
70 Vikingur Olafsvik 1 0 0 100 Chi tiết
71 Breidablik 1 0 0 100 Chi tiết
72 Ka Akureyri 1 0 100 0 Chi tiết
73 HK Kopavog 1 0 0 100 Chi tiết
74 Umf Afturelding 2 0 0 100 Chi tiết
75 Stal Ulfur 1 0 0 100 Chi tiết
76 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
77 Kf Gardabaer 3 0 33 67 Chi tiết
78 Kf Fjallabyggdar 3 0 0 100 Chi tiết
79 Hamar Il 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 17:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác