Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Umf Afturelding 4 75 0 25 Chi tiết
2 IBV Vestmannaeyjar 4 75 25 0 Chi tiết
3 KR Reykjavik 3 100 0 0 Chi tiết
4 Hafnarfjordur FH 3 100 0 0 Chi tiết
5 Skautafelag Reykjavikur 3 67 0 33 Chi tiết
6 Ih Hafnarfjordur 3 67 0 33 Chi tiết
7 Ir Reykjavik 3 67 0 33 Chi tiết
8 UMF Selfoss 2 100 -50 50 Chi tiết
9 Vaengir Jupiters 3 67 0 33 Chi tiết
10 Fram Reykjavik 5 40 40 20 Chi tiết
11 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
12 Tindastoll Sauda 3 67 0 33 Chi tiết
13 Reynir Sandgerdi 3 67 33 0 Chi tiết
14 Valur 2 100 0 0 Chi tiết
15 HK Kopavog 3 67 33 0 Chi tiết
16 Stjarnan 3 67 0 33 Chi tiết
17 Breidablik 3 67 0 33 Chi tiết
18 Vidir Gardur 2 50 0 50 Chi tiết
19 Gg Grindavik 2 50 0 50 Chi tiết
20 Umf Njardvik 2 50 50 0 Chi tiết
21 Ka Akureyri 2 50 50 0 Chi tiết
22 Haukar 2 50 50 0 Chi tiết
23 Hviti Riddarinn 2 50 0 50 Chi tiết
24 Vestri 2 50 0 50 Chi tiết
25 Throttur Vogur 2 50 0 50 Chi tiết
26 Hottur Huginn 3 33 33 33 Chi tiết
27 Kf Fjallabyggdar 2 50 50 0 Chi tiết
28 Hond Midasar 2 50 0 50 Chi tiết
29 Ymir 2 50 0 50 Chi tiết
30 Hamar Hveragerdi 2 50 0 50 Chi tiết
31 Kf Gardabaer 2 50 0 50 Chi tiết
32 Samherjar 2 50 0 50 Chi tiết
33 Stokkseyri 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kordrengir 2 50 50 0 Chi tiết
35 Leiknir Reykjavik 2 50 0 50 Chi tiết
36 Keflavik 2 50 0 50 Chi tiết
37 Leiknir F 2 50 0 50 Chi tiết
38 Vikingur Olafsvik 2 50 50 0 Chi tiết
39 Grotta Seltjarnarnes 2 50 0 50 Chi tiết
40 Fjolnir 2 50 0 50 Chi tiết
41 Fylkir 2 50 50 0 Chi tiết
42 Kfr Hvolsvollur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Kfb 1 0 0 100 Chi tiết
44 Uppsveitir 1 0 0 100 Chi tiết
45 Smari 2020 1 0 0 100 Chi tiết
46 Umf Snaefell 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kv Vesturbaeja 1 0 100 0 Chi tiết
48 Kari Akranes 2 0 50 50 Chi tiết
49 Kh Hlidarendi 1 0 0 100 Chi tiết
50 Ellidi 1 0 0 100 Chi tiết
51 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
52 Alftanes 1 0 0 100 Chi tiết
53 Vatnaliljur 1 0 0 100 Chi tiết
54 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kfr Aegir 1 0 0 100 Chi tiết
56 Sindri 1 0 100 0 Chi tiết
57 Dalvik Reynir 1 0 0 100 Chi tiết
58 Km Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
59 Skallagrimur 1 0 0 100 Chi tiết
60 Kria 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kb Breidholt 1 0 0 100 Chi tiết
62 Alafoss 1 0 0 100 Chi tiết
63 Golfklubbur Grindavikur 0 0 0 0 Chi tiết
64 Kormakur 1 0 0 100 Chi tiết
65 Nokkvi 1 0 0 100 Chi tiết
66 Isbjorninn 1 0 100 0 Chi tiết
67 Bjorninn 2 0 50 50 Chi tiết
68 Berserkir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
69 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
70 Arborg 3 0 67 33 Chi tiết
71 Augnablik 1 0 100 0 Chi tiết
72 Lettir Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
73 Ka Asvellir 1 0 0 100 Chi tiết
74 Volsungur Husavik 1 0 100 0 Chi tiết
75 Thor Akureyri 3 0 67 33 Chi tiết
76 Einherji 1 0 0 100 Chi tiết
77 Magni 2 0 50 50 Chi tiết
78 Grindavik 1 0 0 100 Chi tiết
79 Fjardabyggd 1 0 0 100 Chi tiết
80 IA Akranes 2 0 50 50 Chi tiết
81 Vikingur Reykjavik 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 13:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác