Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Dubai | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda UAE | 19 | 58 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Jazira UAE | 19 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ain | 19 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Sharjah | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Dhafra | 19 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr Dubai | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Wasl | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Banni Yas | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ittihad Kalba | 19 | 26 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Ajman | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Khor Fakkan | 19 | 16 | 32 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Hatta | 19 | 16 | 21 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |