Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Wasl | 22 | 59 | 36 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda(UAE) | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Jazira(UAE) | 22 | 59 | 9 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli(UAE) | 22 | 45 | 0 | 55 | Chi tiết | ||||
5 | Al Shaab | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Sharjah | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Shabab(UAE) | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ain | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Al Nasr Dubai | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Emirate | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Ahli Al-Fujirah | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Dubai | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |