Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ain | 22 | 73 | 23 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda UAE | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Wasl | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Al Nasr Dubai | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Sharjah | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Ajman | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ahli Dubai | 22 | 32 | 45 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Jazira UAE | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Dabba Al-Fujairah | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Emirate | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Hatta | 24 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Dhafra | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Ahli Al-Fujirah | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Hamriyah | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |