Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Wasl | 19 | 84 | 16 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ain | 21 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wehda UAE | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Al Bataeh | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Dubai | 22 | 45 | 41 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Ittihad Kalba | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr Dubai | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ajman | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Banni Yas | 18 | 33 | 6 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Sharjah | 17 | 35 | 47 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Jazira UAE | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Khor Fakkan | 21 | 24 | 10 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Emirate | 17 | 12 | 24 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Hatta | 21 | 5 | 10 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |