Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Dubai | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Shabab UAE | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wehda UAE | 26 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Al Nasr Dubai | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Jazira UAE | 26 | 46 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ain | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Sharjah | 26 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Dhafra | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Banni Yas | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Wasl | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Ajman | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Emirate | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Shaab | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Dubai | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |