Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Boys | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Lugano | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Servette | 36 | 39 | 44 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Luzern | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Grasshoppers | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Basel | 36 | 31 | 39 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | St. Gallen | 36 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Zurich | 36 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Winterthur | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Sion | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |