Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Basel | 34 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Sion | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | FC Luzern | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Servette | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Young Boys | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Zurich | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | FC Thun | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Lausanne Sports | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Grasshoppers | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Neuchatel Xamax | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |