Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Thun | 42 | 55 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
2 | Sion | 33 | 55 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Vaduz | 40 | 43 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Schaffhausen | 35 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Wil 1900 | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Stade Nyonnais | 29 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Aarau | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Bellinzona | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Neuchatel Xamax | 35 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Baden | 29 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |