Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Young Boys | 28 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Servette | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Lugano | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | St. Gallen | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Winterthur | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Luzern | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Zurich | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Basel | 28 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Yverdon | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Grasshoppers | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Lausanne Sports | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Lausanne Ouchy | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |