Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Winterthur | 34 | 34 | 9 | 23 | 1 | 10 | 13 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Lugano | 32 | 32 | 19 | 20 | 0 | 12 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Yverdon | 32 | 32 | 1 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Servette | 33 | 33 | 22 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Young Boys | 33 | 33 | 29 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Lausanne Sports | 32 | 32 | 11 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
7 | Basel | 33 | 33 | 11 | 13 | 4 | 16 | -3 | 39.39% | Chi tiết |
8 | Zurich | 33 | 33 | 18 | 13 | 5 | 15 | -2 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Stade Lausanne Ouchy | 33 | 33 | 3 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
10 | Grasshoppers | 32 | 32 | 3 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Luzern | 33 | 33 | 17 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
12 | St. Gallen | 32 | 32 | 23 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 48.36% |
Hòa | 34 | 15.96% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 35.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Winterthur | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | St. Gallen | 34.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Winterthur,Lugano | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | St. Gallen | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Winterthur,Lugano | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | St. Gallen | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | St. Gallen | 15.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |