Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Palm Beach Sharks | 27 | 74 | 15 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Brisbane Strikers | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Far North Queensland Bulls | 25 | 60 | 12 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Brisbane Olympic United FC | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Moreton Bay United | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sunshine Coast | 24 | 46 | 4 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Redlands United FC | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Brisbane City SC | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar Am | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Harimau Muda | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | North Queensland Fury | 24 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Western Pride | 24 | 21 | 0 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | SWQ Thunder | 25 | 4 | 4 | 92 | Chi tiết | ||||
14 | Central Queensland | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |